Có 1 kết quả:
食玉炊桂 shí yù chuī guì ㄕˊ ㄩˋ ㄔㄨㄟ ㄍㄨㄟˋ
shí yù chuī guì ㄕˊ ㄩˋ ㄔㄨㄟ ㄍㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) food is more precious than jade and firewood more expensive than cassia (idiom)
(2) the cost of living is very high
(2) the cost of living is very high
Bình luận 0